Các bạn lưu ý khi học toeic nhé, chúng ta không chỉ học để thi toeic mà học để có thể áp dụng vào thực tế khi giao tiep tieng anh nữa đấy!
Phrase with “In”
In addition to: ngoài ra
In advance: đặt trước
In the balance: trong tình trạng bấp bênh
In all likelihood: có khả năng
In common: có chung cái gì
In charge of: chịu trách nhiệm về
In dispute: tranh chấp về cái gì
In ink: viết bằng mực
In the end: cuối cùng
In favour of: tán thành, đồng ý với
In fear of doing: e sợ điều gì
In (good/bad) condition: trong tình trạng tốt hoặc xấu
In a hurry: đang vội vã
In a moment: ngay lập tức
In pain: đau đớn
In the past: trước đây
In the practise: về mặt thực hành
In public: công khai
In short: nói tóm lại
In theory/ practice: về mặt lý thuyết
In trouble: gặp rắc rối
In time: kịp thời
In turn: lần lượt
In silence: trong yên lặng
In recognition of được công nhận
Phrase with “Out of”
Out of breath: thở hổn hển, hết hơi
Out of control: mất kiểm soát
Out of character: khác xa với
Out of danger: rất nguy hiểm
Out of doors: ngoài trời
Out of date: lỗi thời, lạc hậu
Out of focus: không thể nhìn ra
Out of luck: kém may mắn
Out of order: bị hỏng
Out of the ordinary: khác thường
Out of practice: không được thực hành
Out of place: đặt nhầm chỗ
Out of prince: không phát hành
Out of the question: không thể thực hiện
Out of reach: nằm ngoài tầm với
Out of sight, out of migh: xa mặt cách lòng
Out of season: hết mùa
Out of work: thất nghiệp
Out of tune: hát sai giọng
Phrase with “on”
On average: về mặt trung bình
On behalf of: thay mặt
On broad: trên tàu, trong máy bay
On business: đi công tác
On duty/ off duty: đi trực/ nghỉ trực
On strike: đình công
On time: đúng giờ
On the verge of: sắp sửa, làm gì
On a diet: ăn kiêng
On purpose: cố tình làm gì
One one’s way: trên đường về
On the other hand: nói một cách khác
On trial: Xét xử
On fire: đang cháy
On foot: đi bộ
On the contrary: ngược lại
On one’ own: tự mình
On loan: Vay mượn
On the market (for sale): giao bán
On the phone: trên điện thoại
Phrase with “Under”
Without a chance: không còn cơ hội
Without one’s consent: không được sự bằng lòng
Without a break: không nghỉ ngơi
Without doubt: không nghi ngờ
Without delay: không chậm trễ
Without exception of: không có trường hợp ngoại lệ
Without fail: liên tục
Without success: không thành công
Without a word: không nói 1 lời
Without warning: không được cảnh báo trước
Phrase with “At”
At any rate: bất kỳ giá nào
At disadvantage: đang gặp bất lợi
At fault: sai lầm
At first sight: ngay từ cái nhìn đầu tiên
At a glance: thoáng nhìn
At last: cuối cùng
At the end of: ở phần cuối
At least: tối thiểu, ít nhất
At present: hiện tại, vào lúc này
At times: thi thoảng
At risk: gặp mạo hiểm
At a loss: làm ăn thua lỗ
At a profit: làm ăn có lãi
At sea: lênh đênh trên biển
At once: ngay lập tức
At first: ban đầu
At war: đang gây chiến tranh
Phrase with “By”
By accident: vô tình
By concidence: rất trùng hợp
By air: đường hàng không
By far: cho đến bây giờ
By mistake: vô tình
By name: với danh nghĩa
By sight: biết ai
By chance: vô tình
By the way: nhân tiện đây
By heart: học thuộc lòng
By surprise: làm cho ai kinh ngạc
Phrase with “For”
For fear of: vì lo sợ
For life: cả cuộc đời
For the foreseeable future: vì tương lai
For instance (example): lấy ví dụ
For the time being: tạm thời
For sale: giao bán
For a while: chờ một lúc
For the moment: tạm thời
For ages: đã lâu rồi
For ever: mãi mãi
For a change: để thay đổi
Phrase with “From”
From now (then) on: kể từ bây giờ
From time to time: thi thoảng
From bad to worse: ngày càng tồi
From what I can gather = As far as I know = To the best of may knew ledge
Phrase with “With”
With the exception of: ngoại lệ
With intent to: ý định làm gì
With regard to: đề cập đến
With a view to doing smt: với mục đích
Phrase with “Within”
Within the law: theo pháp luật
Within reach: trong tầm tay
Phrase with “Beyond”
Beyond belief: không thể tin nổi
Beyond a joke: không còn là truyện cười
Phrase with “After”
After all: nói tóm lại
(sưu tầm)
Nếu bắt gặp một từ tiếng anh lạ mà bạn chưa từng gặp thì nên tra nghĩa chuẩn xác và cách phát âm của nó sau đó thực hành nói luôn với mỗi từ vựng toeic đó nha!