TOEIC 500: Tính từ có đuôi -LY cần lưu ý

 

  • unlikely: không có khả năng xảy ra
  • lively: sinh động/ năng động/ hoạt bát
  • lonely: cô đơn
  • monthly: hàng tháng
  • silly: ngốc ngếch
  • ugly: xấu xí
  • weekly: hàng tuần
  • Costly: đắt đỏ
  • Chilly: se se lạnh
  • orderly/ disorderly: ngăn nắp/ lộn xộn
  • ghostly: giống như ma
  • heavenly: đẹp đẽ, tuyệt vời (như thiên đường)
  • hourly: hàng giờ
  • jolly: vui nhộn
  • manly: nam tính
  • nightly: hằng đêm
  • oily: nhiều dầu mỡ
  • quarterly: hàng quý
  • smelly: bốc mùi khó chịu
  • yearly: hàng năm
  • Beastly = đáng kinh tởm
  • Brotherly = như anh em
  • Comely = duyên dáng
  • Costly = đắt đỏ
  • Cowardly = hèn nhát
  • Friendly = thân thiện
  • Ghastly = rùng rợn
  • Ghostly = mờ ảo như ma
  • Godly = sùng đạo
  • Goodly = có duyên
  • Holy = linh thiêng
  • Homely = giản dị
  • Humanly = trong phạm vi của con người
  • Lively = sinh động
  • Lonely = lẻ loi
  • Lovely = đáng yêu
  • Lowly = hèn mọn
  • Manly = nam tính
  • Masterly = tài giỏi
  • Miserly = keo kiệt
  • Scholarly = uyên bác
  • Shapely = dáng đẹp
  • Silly = ngớ ngẩn
  • Timely = đúng lúc
  • Ugly = xấu xí
  • Ungainly = vụng về
  • Unruly = ngỗ ngược
  • Unsightly = khó coi
  • Unseemly = không phù hợp
  • Unworldly = thanh tao toeic 500

ngữ pháp toeic
từ vựng toeic

 

Leave a comment