5 từ loại tiếng Anh thông dụng nhất

1. Danh từ (N) trong tiếng Anh

Danh từ chỉ đơn vị ước chừng: Thể hiện một số lượng không đếm được có tính tương đối

Ví dụ: nắm, mớ, bầy, đàn,thúng…

Danh từ chỉ sự vật: Danh từ chỉ sự vật nêu tên từng loại hoặc từng cá thể người, vật, hiện tượng, khái niệm,…

Ví dụ: Giáo viên, bút, cuộc biểu tình, mưa, nắng, tác phẩm,…

Danh từ chỉ đơn vị: Danh từ chỉ đơn vị nêu tên đơn vị dùng để tính đếm, đo lường sự vật.

Ví dụ: nắm, mét, mớ, lít, bầy, gam, ki -lô-mét, xăng-ti-mét,… Danh từ chỉ đơn vị chính xác:dùng các chỉ số do các nhà khoa học phát minh để thể hiện sự vật Ví dụ: mét, lít, gam, giây, giờ,phút…

Là những từ chỉ người, vật, hiện tượng, khái niệm,…

Ví dụ: Trâu, mưa, mây, giáo viên, kỹ sư, con, thúng…

Danh từ chung: Danh từ chung là tên gọi của một loại sự vật.

Ví dụ: Thành phố, học sinh, cá, tôm, thôn, xóm, làng, xe, thầy cô,…

Danh từ riêng: Danh từ riêng là tên riêng của từng người, từng vật, từng địa phương,…

Ví dụ: Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng, Lý Quang Diệu, Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp,…

Danh từ chỉ đơn vị tự nhiên: con, cái, quyển

Bài chi tiết: Danh từ trong tiếng Anh cần biết

2. Động từ (V) trong tiếng Anh

Động từ là những từ dùng để chỉ hành động, trạng thái của sự vật, Thường làm vị ngữ trong câu

Ví dụ: Ăn, đi, ngủ, bơi, tắm, uống,…

Động từ tình thái Là những động từ đòi hỏi động từ khác đi kèm phía sau.

Ví dụ: Đành, bị, được, dám, toan, định, có,…

Động từ chỉ hoạt động, trạng thái là những động từ không đòi hỏi động từ khác đi kèm.

Ví dụ: Ăn, làm, chạy, nhảy, múa. ca, hát

Bài chi tiết: Động từ trong tiếng Anh cần biết 

3. Tính từ (Adj) trong tiếng Anh

Tính từ chỉ đặc điểm tương đối: Là những tính từ có thể kết hợp với từ chỉ mức độ.

Ví dụ: Tốt, xấu, ác, giỏi, tệ,….

Tính từ chỉ đặc điểm tuyệt đối: Là những tính từ không thể kết hợp với từ chỉ mức độ.

Ví dụ: vàng hoe, vàng lịm, xanh lè, trắng xóa, buồn bã,…

Tính từ là những từ chỉ đặc điểm, tính chất của sự vật, hoạt động, trạng thái.

Ví dụ: Xinh, vàng, thơm, to, nhỏ, giỏi,…

Bài chi tiết: Tính từ trong tiếng Anh

4. Trạng từ (Adv) trong tiếng Anh

Trạng từ là những từ chuyên đi kèm trạng từ, động từ, tính từ để bổ sung ý nghĩa cho trạng từ, động từ và tính từ.

Ví dụ: đã, rất, cũng, không còn, lắm, đừng, qua, được,…

Những Trạng từ thường gặp: đã, đang, cũng, sẽ, vẫn, còn, đều, được, rất, thật, lắm, quá…

Trạng từ đứng sau động từ, tính từ
Những Trạng từ này thường bổ sung một số ý nghĩa liên quan đến hành động, trạng thái, đặc điểm, tính chất nêu ở động từ hoặc tính từ như: mức độ, khả năng, kết quả và hướng.

Ví dụ: lắm, được, qua…

Trạng từ đứng trước động từ, tính từ
Những Trạng từ này thường bổ sung một số ý nghĩa liên quan đến hành động, trạng thái, đặc điểm, tính chất nêu ở động từ hoặc tính từ như: quan hệ thời gian, mức độ, sự tiếp diễn tương tự, sự phủ định, sự cầu khiến.

Ví dụ: đã, rất, cũng, chưa, đừng,…

Bài chi tiết: Trạng từ trong tiếng Anh

5. Giới từ (Prep) trong tiếng Anh

Bài chi tiết: Giới từ trong tiếng Anh
Giới từ là từ dùng để thể hiện sự liên quan giữa các từ loại trong câu

Ví dụ: Của (quyển sách của tôi), ở (quyển sách để ở trong cặp),…

Những gợi ý có thể bạn quan tâm:

Trợ động từ trong tiếng Anh và bài tập thực hành (CÓ ĐÁP ÁN)

Những cấu trúc được áp dụng với động từ thường gặp nhất

 

 

 

 

Leave a comment