Tiền tố – Hậu tố
Các bạn nhớ học thêm nhiều từ vựng trong test toeic để trau dồi khả năng nghe noi tieng anh và giao tiếp tiếng anh nhé!
Anti- : Chống lại (antivirus = chống virus)
Auto- : Tự động (automobile = oto)
De- : Giảm, mất đi (depress = trầm cảm, hay decrease = giảm số lượng, depreciate = giảm giá trị)
Dis- : phủ định, không còn nữa (disappear = biến mất, disallow = không cho phép)
Ex- : cựu, cũ (ex-boss: sếp cũ, ex-wife: vợ cũ, exclude = không bao gồm)
Im- : Phủ định của những tính từ bắt đầu bằng “m” hoặc “p” (Impossible = không có khả năng, Immovable = không di chuyển được)
In- : Phủ định hoặc bên trong (Indoor = trong nhà, incorrect = không đúng, incomplete = không hoàn thiện)
Inter- : Lẫn nhau (international = quốc tế, internet, interact = tương tác (act) lẫn nhau)
Mis- : Nhầm lẫn (misspell = đánh vần sai, mispronounce = phát âm sai)
Post– : Sau (postgraduate = sau khi tốt nghiệp, postpone = trì hoãn)
Pre- : Trước (Prefix = tiền tố, prepare = chuẩn bị trước)
Re- : Làm lại gì đó (Redo = làm lại, reply = trả lời lại, repeat = lặp lại, reinvest: tái đầu tư)
Semi- : Một nửa (Semi-final = bán kết, semi-circle = bán nguyệt)
Un- : Ngược lại, phủ định (unimportant = không quan trọng, unable = không thể, unhappy = không vui)